STT
|
Tên ga
|
Lý Trình
|
Địa chỉ
|
1
|
Ga Đồng Hới
|
Km 521+890
|
Tổ dân phố 4, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
2
|
Ga Lệ Kỳ
|
Km 529+200
|
Thôn Vĩnh Tuy 4. xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
3
|
Ga Long Đại
|
Km 539+200
|
Thôn Xuân Dục 1, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
4
|
Ga Mỹ Đức
|
Km 550+890
|
Thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
5
|
Ga Phú Hòa
|
Km 558+466
|
thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
6
|
Ga Mỹ Trạch
|
Km 565+070
|
thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
7
|
Ga Thượng Lâm
|
Km 572+160
|
thôn Trung Thái, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
8
|
Ga Sa Lung
|
Km 587+680
|
thôn Thống Nhất, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
9
|
Ga Tiên An
|
Km 598+950
|
thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
10
|
Ga Hà Thanh
|
Km 609+640
|
thôn Hà Thanh, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
11
|
Ga Đông Hà
|
Km 622+181
|
02 Lê Thánh Tông, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
12
|
Ga Quảng Trị
|
Km 633+900
|
đường Trần Thị Tâm, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
|
13
|
Ga Diên Sanh
|
Km 642+660
|
khóm 9, thị trấn Diên Sanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
14
|
Ga Mỹ Chánh
|
Km 651+670
|
thôn Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
15
|
Ga Phò Trạch
|
Km 659+760
|
tổ dân phố Trạch Thượng 2, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16
|
Ga Hiền Sỹ
|
Km 669+760
|
xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
17
|
Ga Văn Xá
|
Km 678+140
|
phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
18
|
Ga Huế
|
Km 688+320
|
01 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc; thành phố Huế; tỉnh Thừa Thiên Huế
|
19
|
Ga Hương Thủy
|
Km 698+700
|
768 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20
|
Ga Truồi
|
Km 715+280
|
xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
21
|
Ga Cầu Hai
|
Km 729+400
|
xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
22
|
Ga Thừa Lưu
|
Km 741+620
|
xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
23
|
Ga Lăng Cô
|
Km 755+410
|
thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
24
|
Ga Hải Vân Bắc
|
Km 760+680
|
thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
25
|
Ga Hải Vân
|
Km 766+790
|
thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
26
|
Ga Hải Vân Nam
|
Km 771+550
|
phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|
27
|
Ga Kim Liên
|
Km 776+880
|
phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|